Thực đơn
Người_Ra_Glai Ngôn ngữNgười Raglai nói tiếng Raglai là một nhóm ngôn ngữ Chăm thuộc Ngữ hệ Nam Đảo.
Tiếng Việt | Ê Đê | Gia Rai | Ra Glai | Chăm | Malay |
---|---|---|---|---|---|
Một | Sa | Sa | Sa | Sa (Tha) | Satu |
Hai | Dua | Dua | Dua | Dua | Dua |
Mười | Pluh | Pluh | Sa Pluh | SaPluh | Puluh |
Một trăm | Saêtuh | Sa rơtuh | Satuh | Satuh | Se rituh |
Hai nghìn | Dua êbâo | Dua rơbâo | Dua bao | Dua bâo | Dua ribu |
Tôi | Kâo | Kâo | Kâu | Kâo | Ku |
Chúng ta | Drei | Ta | Drei | Drei | Kita |
Mắt | Mta | Mơta | Mata | Mưta | Mata |
Tay | Kngan | Tơngan | Tangan | Tangan | Tangan |
Mưa | Hjan | Hơjan | Huja | Hujan | Hujan |
Nước | Êa | Ia | Ya | Ya | Air |
Uống | Mnăm | Mnhum | Nhum | Nhum | Minum |
Cơm | Êsei | Rơsơi | Sei | Sei | Nasi |
Chua | Msăm | Msăm | Masam | Mưsam | Masam |
Đêm | Mlam | Mlam | Malam | Mưlam | Malam |
Con đường | Êlan | Jơlan | Jalan | Jưlan | Jalan |
Trong (cái gì đó) | Hlăm | Hrom | Dalam | Dalam | Dalam |
Người (chỉ người) | Arăng | Arăng | Urang | Urang | Orang |
Con | Anak | Ană | Anak | Anưk | Anak |
Sống | Hdip | Hơdip | Hadiip | Hadiip | Hidup |
Tháng (trăng) | Mlan | blan | bilan | bilan | bilan |
Cá | Kan | Kan | Ikan | Kan | Ikan |
Thực đơn
Người_Ra_Glai Ngôn ngữLiên quan
Người Người đẹp và quái vật (phim 1991) Người đẹp tóc mây Người Do Thái Người Sắt (phim 2008) Người Chăm Người Êđê Người Việt Người Hoa (Việt Nam) Người Nhện: Vũ trụ mớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Người_Ra_Glai http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu... http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=407&idmid... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=512&idmid... http://www.haugiang.gov.vn/Portal/Default.aspx?pag... http://dbqh.na.gov.vn/XII/Daibieu.aspx